Dây CV 2.5 – DAPHACO – 100m
1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Dây cáp đơn ruột đồng (Cấp 2), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng.
- Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường
- Luồn trong ống điện chịu lực tại các vị trí như : Cố định trên tường, sàn, trần hoặc âm trong tường...)
2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6612/ IEC 60228
- AS/NZS 1125
- TCVN 6610-3/ IEC 60227-3
- AS/NZS 5000.1
- JIS C3307
3. NHẬN BIẾT SẢN PHẨM
- Bằng màu cách điện : Xanh, đỏ, trắng, vàng, đen, Xanh lục kết hợp vàng (Te).
4. CẤU TRÚC CÁP
5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC.
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70 ºC.
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 ºC.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
Điện áp danh định |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 20 ºC |
|||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20 ºC |
Nominal thickness of insulation |
Approx. Overall Diameter |
Approx. mass |
Rated voltage |
Applied standard |
mm² |
No/ mm |
Ω/ km |
mm |
mm |
kg/ km |
|
|
1.0 |
7/ 0,425 |
18,1 |
0,8 |
2,9 |
18 |
0.6/1kV |
AS/NZS 5000.1 |
1.5 |
7/ 0,52 |
12,1 |
0,7 |
3,0 |
22 |
450/750V |
TCVN 6610 - 3 |
2.5 |
7/ 0,67 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
34 |
||
4 |
7/ 0,85 |
4,61 |
0,8 |
4,2 |
51 |
||
6 |
7/ 1,04 |
3,08 |
0,8 |
4,8 |
73 |
||
2.0 |
7/ 0,6 |
9,24 |
0,8 |
3,4 |
29 |
600V |
JIS C 3306 |
3.5 |
7/ 0,8 |
5,20 |
0,8 |
4,0 |
46 |
||
5.5 |
7/ 1,0 |
3,33 |
1,0 |
5,0 |
72 |
6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN DAPHACO
Bảng giá dây điện dân dụng DAPHACO mới nhất (Bảng giá gốc công ty DAPHACO)
Điện nước Quốc Dũng CAM KẾT chỉ cung cấp cáp điện Daphaco chính hãng. Quý khách hàng yên tâm sản phẩm chúng tôi bán ra thị trường. Sản phẩm bị lỗi sẽ được đổi mới hoàn toàn.