Dây pha ruột nhiều đồng, cách điện và vỏ bằng PVC Fa 2x1.0

0

Giỏ hàng

Dây pha ruột nhiều đồng, cách điện và vỏ bằng PVC Fa 2x1.0

Dây pha mềm tròn FA 2X1.0 thuộc công ty DAPHACO sản xuất có chiều dài 100m/cuộn. Dây pha mềm 2,3 và 4 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bọc PVC. Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trong dân dụng và kết nối thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn

Dây pha mềm tròn FA 2X1.0 DAPHACO

 1. TỔNG QUAN SẢN PHẨM

Dây pha mềm tròn FA 2X1.0 DAPHACO
  • Dây pha mềm 2,3 và 4 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bọc PVC.
  •  Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trong dân dụng và kết nối thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn.

2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 6612/ IEC 6022
  • TCVN 6610 - 5 / IEC 60227 - 5

3. NHẬN BIẾT SẢN PHẨM

  • Cáp hai lõi: Đen, trắng
  • Cáp ba lõi: Xanh lam, nâu, đen
  • Cáp bốn lõi: Xanh lục vàng, nâu, đen, xanh lam.
  • Vỏ bọc :  Màu xám nhẹ

4. CẤU TRÚC CÁP

Cấu trúc dây pha mềm tròn FA 2X1.0 DAPHACO

5. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 ºC
  • Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 ºC.   
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70 ºC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 ºC.

 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY PHA MỀM 2,3 VÀ 4 RUỘT (VVCm) -  300/500V                              TECHNICAL CHARACTERISTIS OF VVCm - 300/500V

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

(Nominal thickness of sheath)

Đường kính tổng gần đúng (*)

(Approx. overall diameter)

Khối lượng dây gần đúng      (*)

(Approx. mass)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 20 ºC 

Nominal Area

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 20 ºC

Nominal thickness of insulation

2

lõi

3

lõi

4

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

mm2

No/ mm

Ω/ km

mm

mm

mm

kg/ km

0,75

24/ 0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,4

6,8

7,6

61

72

90

1

32/ 0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,8

7,2

8,2

71

84

108

1,5

30/ 0,25

13,3

0,7

0,9

0,9

1,0

7,6

8,2

9,2

91

113

142

2,5

50/ 0,25

7,98

0,8

1,1

1,1

1,1

9,2

10,0

10,8

138

173

206

4

56/ 0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,8

11,5

12,7

197

242

299

6

84/ 0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

12,2

13,2

14,7

263

332

417

 

6. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN DAPHACO

Bảng giá dây điện dân dụng DAPHACO mới nhất (Bảng giá gốc công ty DAPHACO)

TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
Dây điện đôi mềm 2x16 DAPHACO Cuộn 280.000
Dây điện đôi mềm  2x24 DAPHACO Cuộn 395.000
Dây điện đôi mềm  2x30 DAPHACO Cuộn 784.000
Dây điện đôi mềm 2x32 DAPHACO Cuộn 534.000
Dây điện đôi mềm 2x50 DAPHACO Cuộn 1.278.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 1.0 DAPHACO Cuộn 567.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 1.5 DAPHACO Cuộn 728.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 2.5 DAPHACO Cuộn 1.129.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 4.0 DAPHACO Cuộn 1.565.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 6.0 DAPHACO Cuộn 2.407.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 8.0 DAPHACO Cuộn 3.160.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 10.0 DAPHACO Cuộn 4.218.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 16.0 DAPHACO Cuộn 6.800.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 25.0 DAPHACO Cuộn 10.379.000
Dây cáp pha mềm 2 lõi Fa 2 x 35.0 DAPHACO Cuộn 14.577.000
  • Điện nước Quốc Dũng CAM KẾT chỉ cung cấp cáp điện Daphaco chính hãng. Quý khách hàng yên tâm sản phẩm chúng tôi bán ra thị trường. Sản phẩm bị lỗi sẽ được đổi mới hoàn toàn.

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Hotline
0